Định nghĩa của từ Chief Whip

Phát âm từ vựng Chief Whip

Chief Whipnoun

Trưởng roi

/ˌtʃiːf ˈwɪp//ˌtʃiːf ˈwɪp/

Ví dụ của từ vựng Chief Whipnamespace


Bình luận ()