Định nghĩa của từ chill-out

Phát âm từ vựng chill-out

chill-outnoun

lạnh

/ˈtʃɪl aʊt//ˈtʃɪl aʊt/

Ví dụ của từ vựng chill-outnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng chill-out


Bình luận ()