Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
chill-out
Phát âm từ vựng
chill-out
chill-out
noun
lạnh
/ˈtʃɪl aʊt/
/ˈtʃɪl aʊt/
Ví dụ của từ vựng
chill-out
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
chill-out
chill-out
adjective
chill out
chill out
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()