
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự ớn lạnh
Từ "chill" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Anh cổ, từ "cēoł" (phát âm là "chel") có nghĩa là "cool" hoặc "lạnh". Từ này chịu ảnh hưởng từ nguyên thủy Germanic "*keliz", cũng liên quan đến từ nguyên thủy Ấn-Âu "*ghel-", có nghĩa là "đóng băng" hoặc "vật lộn". Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ này đã phát triển. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "chill" xuất hiện với ý nghĩa tương tự, nhưng cũng mang nghĩa là "làm hoặc trở nên bình tĩnh" hoặc "thư giãn". Cách sử dụng này thường được sử dụng trong các cụm từ như "chill out" hoặc "chill with someone," có nghĩa là giao lưu hoặc trò chuyện một cách thoải mái. Ngày nay, từ "chill" thường được dùng trong bối cảnh không trang trọng để mô tả trạng thái bình tĩnh, thư giãn hoặc thanh thản.
danh từ
sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh)
to catch a chill: bị cảm lạnh
sự lạnh lẽo, sự giá lạnh
to take the chill off: làm tan giá, làm ấm lên
sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt
tính từ
lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh
to catch a chill: bị cảm lạnh
cảm thấy lạnh, ớn lạnh
to take the chill off: làm tan giá, làm ấm lên
lạnh lùng, lạnh nhạt
a feeling of being cold
một cảm giác lạnh
Sáng nay không khí có chút se lạnh.
Một ngọn lửa nhỏ đang cháy để xua tan cái lạnh trong phòng.
Tôi có thể cảm nhận được cái lạnh ngay khi bước ra ngoài.
Tôi sẽ thêm một ít nước nóng vào sữa để làm dịu cảm giác lạnh.
Có một chút lạnh lẽo trong không khí.
an illness caused by being cold and wet, causing a high temperature and shivering (= shaking of the body)
một căn bệnh do lạnh và ẩm ướt, gây ra nhiệt độ cao và run rẩy (= run rẩy cơ thể)
Tôi cảm thấy ớn lạnh khó chịu sau khi bơi tuần trước.
a feeling of fear
một cảm giác sợ hãi
một cảm giác ớn lạnh vì sợ hãi/lo lắng
Lời nói của anh khiến sống lưng cô ớn lạnh.
Tin tức về thảm họa khiến cả nhóm ớn lạnh.
Tin tức này khiến cô ớn lạnh sống lưng.
Cô đột nhiên cảm thấy ớn lạnh khi nghĩ đến những nguy hiểm mà anh phải đối mặt.
Lời nói của cô khiến trái tim anh ớn lạnh.
Một cơn ớn lạnh chạy qua tôi khi nghĩ đến điều đó.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()