Định nghĩa của từ chip and PIN

Phát âm từ vựng chip and PIN

chip and PINnoun

Chip và pin

/ˌtʃɪp ən ˈpɪn//ˌtʃɪp ən ˈpɪn/

Ví dụ của từ vựng chip and PINnamespace


Bình luận ()