Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
chock-full
Phát âm từ vựng
chock-full
chock-full
adjective
Chock-đầy đủ
/ˌtʃɒk ˈfʊl/
/ˌtʃɑːk ˈfʊl/
Nguồn gốc của từ vựng
chock-full
Word Originlate Middle English: of unknown origin.
Ví dụ của từ vựng
chock-full
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()