Định nghĩa của từ chock-full

Phát âm từ vựng chock-full

chock-fulladjective

Chock-đầy đủ

/ˌtʃɒk ˈfʊl//ˌtʃɑːk ˈfʊl/

Nguồn gốc của từ vựng chock-full

Word Originlate Middle English: of unknown origin.

Ví dụ của từ vựng chock-fullnamespace


Bình luận ()