Định nghĩa của từ chose

Phát âm từ vựng chose

choseverb

đã chọn

/tʃəʊz//tʃəʊz/

Nguồn gốc của từ vựng chose

Từ "chose" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "ceosan" có nghĩa là "lựa chọn" hoặc "chọn". Người ta tin rằng động từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Đức "kais", cũng là nguồn gốc của các từ tiếng Đức cổ và tiếng Bắc Âu cổ cho "choose". Động từ tiếng Anh cổ "ceosan" có hai dạng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh ngữ pháp. Khi chủ ngữ là số ít, chẳng hạn như "I" hoặc "he", động từ biến cách thành "ceos" (tôi chọn) hoặc "ceoes" (anh ấy chọn). Khi chủ ngữ là số nhiều, chẳng hạn như "we" hoặc "they", động từ biến cách thành "ceoes" (chúng ta chọn) hoặc "ceosu" (họ chọn). Theo thời gian, tiếng Anh trung đại đã đơn giản hóa cách biến cách và động từ "choos" đã trở thành dạng chuẩn cho tất cả các chủ ngữ. Dạng này tiếp tục được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại sơ khai và tiếng Anh hiện đại, ngoại trừ phần kết thúc "s" đã bị loại bỏ khi động từ được sử dụng ở ngôi thứ ba số ít (tức là "he chooses" trở thành "he chooses"). Ngày nay, động từ "choose" là một từ tiếng Anh phổ biến với nhiều cách sử dụng khác nhau, từ việc đưa ra những lựa chọn đơn giản giữa các tùy chọn cho đến gợi ý hoặc khuyến nghị điều gì đó. Ý nghĩa chính xác của nó thường phụ thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng.

Tóm tắt từ vựng chose

type động từ chose; chosen

meaningchọn, lựa chọn, kén chọn

examplechoose for yourself: anh cứ việc chọn, anh cứ chọn lấy

meaningthách muốn

exampledo just as you choose: anh thích gì thì anh cứ làm

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là

examplehe cannot choose but go: anh ta không còn cách nào khác hơn là đi

examplenothing (not much, little) to choose between them: chúng như nhau cả thôi

exampleto pick and choose: kén cá chọn canh

Ví dụ của từ vựng chosenamespace

  • Emma chose to study abroad in Italy during her senior year of college.

    Emma đã quyết định đi du học ở Ý vào năm cuối đại học.

  • The chef carefully chose fresh ingredients to make a delectable dish.

    Đầu bếp đã cẩn thận lựa chọn nguyên liệu tươi ngon để làm nên món ăn ngon tuyệt.

  • After considering all the options, the student chose to major in computer science.

    Sau khi cân nhắc tất cả các lựa chọn, sinh viên đã chọn chuyên ngành khoa học máy tính.

  • The artists in the gallery each chose a unique subject matter to feature in their work.

    Mỗi nghệ sĩ trong phòng trưng bày đều chọn một chủ đề độc đáo để đưa vào tác phẩm của mình.

  • Instead of rushing into a decision, the salesperson took his time and chose the best product for the customer's needs.

    Thay vì vội vàng đưa ra quyết định, nhân viên bán hàng đã dành thời gian và chọn sản phẩm tốt nhất đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

  • The manager selected a diligent team for the project, confident in their ability to succeed.

    Người quản lý đã chọn một nhóm làm việc chăm chỉ cho dự án, tin tưởng vào khả năng thành công của họ.

  • The designer chose a vibrant color palette to capture the energy of the product.

    Nhà thiết kế đã chọn bảng màu rực rỡ để nắm bắt năng lượng của sản phẩm.

  • The tourist chose to stay in a cozy cottage nestled in the countryside, far from the hustle and bustle of the city.

    Du khách đã chọn lưu trú tại một ngôi nhà nhỏ ấm cúng nằm ở vùng nông thôn, tránh xa sự ồn ào và náo nhiệt của thành phố.

  • The athlete chose to retire from professional sports after a long and successful career.

    Vận động viên này đã quyết định giải nghệ khỏi sự nghiệp thể thao chuyên nghiệp sau một sự nghiệp dài và thành công.

  • The cooks in the kitchen chose to use local and organic ingredients to support sustainable farming practices.

    Các đầu bếp đã chọn sử dụng nguyên liệu hữu cơ tại địa phương để hỗ trợ cho hoạt động canh tác bền vững.


Bình luận ()