Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Christian Science
Phát âm từ vựng
Christian Science
Christian Science
noun
Khoa học Kitô giáo
/ˌkrɪstʃən ˈsaɪəns/
/ˌkrɪstʃən ˈsaɪəns/
Ví dụ của từ vựng
Christian Science
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
Christian Science
Christian Science Monitor
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()