Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Christmas box
Phát âm từ vựng
Christmas box
Christmas box
noun
Hộp Giáng sinh
/ˈkrɪsməs bɒks/
/ˈkrɪsməs bɑːks/
Ví dụ của từ vựng
Christmas box
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()