Định nghĩa của từ Christmas stocking

Phát âm từ vựng Christmas stocking

Christmas stockingnoun

Giáng sinh thả

/ˌkrɪsməs ˈstɒkɪŋ//ˌkrɪsməs ˈstɑːkɪŋ/

Ví dụ của từ vựng Christmas stockingnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng Christmas stocking


Bình luận ()