Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
chronic fatigue syndrome
Phát âm từ vựng
chronic fatigue syndrome
chronic fatigue syndrome
noun
Hội chứng mệt mỏi mãn tính
/ˌkrɒnɪk fəˈtiːɡ sɪndrəʊm/
/ˌkrɑːnɪk fəˈtiːɡ sɪndrəʊm/
Ví dụ của từ vựng
chronic fatigue syndrome
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
chronic fatigue syndrome
chronic fatigue syndrome
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()