Định nghĩa của từ chunky

Phát âm từ vựng chunky

chunkyadjective

chunky

/ˈtʃʌŋki//ˈtʃʌŋki/

Nguồn gốc của từ vựng chunky

Từ "chunky" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cēo", có nghĩa là "hàm", sau đó phát triển thành tiếng Anh trung cổ "choken", có nghĩa là "làm nghẹt thở". Điều này phản ánh mối liên hệ giữa kết cấu thô và cảm giác về thứ gì đó dày và khó nuốt. Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang mô tả những thứ dày và rắn, cuối cùng phát triển thành "chunky," hiện đại dùng để chỉ bất kỳ thứ gì có kết cấu thô, dày hoặc không đồng đều.

Tóm tắt từ vựng chunky

type tính từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lùn và chắc mập

Ví dụ của từ vựng chunkynamespace

thick and heavy

dày và nặng

  • a chunky gold bracelet

    một chiếc vòng tay vàng chunky

  • a chunky sweater

    một chiếc áo len dày dặn

having a short strong body

có thân hình ngắn khỏe

  • a squat chunky man

    một người đàn ông mập mạp

containing thick pieces

chứa miếng dày

  • chunky marmalade

    mứt cam đậm

Thành ngữ của từ vựng chunky

have/want none of something
to refuse to accept something
  • I offered to pay but he was having none of it.
  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.
  • none but
    (literary)only
  • None but he knew the truth.
  • none the less
    despite this fact
    none other than
    used to emphasize who or what somebody/something is, when this is surprising
  • Her first customer was none other than Mrs Obama.

  • Bình luận ()