
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
vỗ tay
Từ "clapping" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "clappan", có nghĩa là "đánh bằng tay". Từ này có liên quan đến từ tiếng Hà Lan "klappen", tiếng Đức "klappen" và tiếng Bắc Âu cổ "klappa". Tất cả những từ này cuối cùng đều bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*klapō", cũng có nghĩa là "đánh bằng tay". Từ này đã được sử dụng để mô tả hành động vỗ tay trong nhiều thế kỷ, với lần sử dụng đầu tiên được ghi chép lại có niên đại từ thế kỷ 14.
danh từ
tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh)
to clap one's hands: vỗ tay
to clap someone on the shoulder: vỗ tay ai
to clap the wings: vỗ cánh (chim)
sự vỗ; cái vỗ
its wings began to clap: cánh chim bắt đầu vỗ
tiếng vỗ tay
to clap spurs to a horse: thúc mạnh gót đinh vào ngựa
to clap a new tax on tea: đánh một thứ thuế mới vào trà
to clap somebody to prison: tống ai vào tù
ngoại động từ
vỗ
to clap one's hands: vỗ tay
to clap someone on the shoulder: vỗ tay ai
to clap the wings: vỗ cánh (chim)
vỗ tay (hoan hô ai)
its wings began to clap: cánh chim bắt đầu vỗ
đặt mạnh, ấn mạnh; đặt nhanh, ấn nhanh; đánh
to clap spurs to a horse: thúc mạnh gót đinh vào ngựa
to clap a new tax on tea: đánh một thứ thuế mới vào trà
to clap somebody to prison: tống ai vào tù
Khán giả vỗ tay không ngớt sau màn trình diễn đầy mê hoặc của ca sĩ.
Bài phát biểu của bà nhận được tràng pháo tay không ngớt và những tràng pháo tay liên tục.
Chiến thắng của đội được ăn mừng bằng tiếng vỗ tay và reo hò nồng nhiệt.
Đêm chung kết của chương trình tài năng được chào đón bằng tiếng vỗ tay như sấm và nhịp điệu nhảy chân dồn dập.
Đám đông vỗ tay nồng nhiệt khi giải thưởng được trao cho người chiến thắng.
Màn trình diễn hoành tráng của dàn nhạc giao hưởng được nhấn mạnh bằng tiếng vỗ tay nồng nhiệt từ phía khán giả.
Màn trình diễn đặc biệt của các em học sinh trong lễ hội khiêu vũ đã thu hút tiếng vỗ tay lớn đến nỗi vang vọng khắp hội trường.
Diễn giả đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt, tiếp theo là tiếng vỗ tay và tiếng huýt sáo không ngừng.
Tiếng vỗ tay và hò reo vang dội chào đón người dẫn chương trình khi anh tuyên bố người chiến thắng trong cuộc đua marathon.
Khán giả vỗ tay nhiệt liệt đến nỗi âm thanh vang vọng khắp tòa nhà.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()