Định nghĩa của từ classifiable

Phát âm từ vựng classifiable

classifiableadjective

có thể phân loại

/ˈklæsɪfaɪəbl//ˈklæsɪfaɪəbl/

Nguồn gốc của từ vựng classifiable

Từ "classifiable" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18, vào thời điểm quá trình phân loại hoặc nhóm các thứ dựa trên các đặc điểm chung của chúng ngày càng trở nên quan trọng. Thuật ngữ "classify" và biến thể "classificable" của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "classis", có nghĩa là sự phân chia hoặc nhóm người hoặc đồ vật. Trong bối cảnh ngôn ngữ, từ "classifiable" được sử dụng để mô tả các mục hoặc khái niệm có thể được xếp vào các danh mục hoặc lớp cụ thể dựa trên các thuộc tính hoặc tính chất của chúng. Khái niệm này đặc biệt quan trọng trong khoa học, nơi các hệ thống phân loại được sử dụng để giúp đơn giản hóa và hiểu rõ hơn về các hiện tượng phức tạp. Ví dụ, trong sinh học, quá trình phân loại các sinh vật sống thành các danh mục riêng biệt, chẳng hạn như giới, ngành, lớp, bộ, họ, chi và loài, giúp các nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các loại sinh vật khác nhau và mối quan hệ giữa các danh mục cao hơn mà chúng phù hợp. Trong khoa học, quá trình phân loại, tiếp theo là phân loại thành các danh mục phụ nhỏ hơn, được lặp đi lặp lại, dẫn đến việc sắp xếp theo thứ bậc các thực thể hoặc đối tượng. Tóm lại, từ "classifiable" là một từ phái sinh của thuật ngữ tiếng Latin "classis", có nghĩa là phân chia, và được sử dụng để mô tả các đối tượng hoặc khái niệm có thể được xác định và xếp vào các danh mục hoặc lớp cụ thể dựa trên các đặc điểm chung. Khái niệm phân loại có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ sinh học và khoa học đến khoa học máy tính và trí tuệ nhân tạo, và tiếp tục phát triển và trở nên quan trọng hơn khi sự hiểu biết của chúng ta về thế giới xung quanh ngày càng tăng.

Tóm tắt từ vựng classifiable

typetính từ

meaningcó thể phân loại được

Ví dụ của từ vựng classifiablenamespace

  • The results of the study showed that the new drug was highly classifiable based on its chemical structure, making it a promising candidate for further development.

    Kết quả nghiên cứu cho thấy loại thuốc mới có khả năng phân loại cao dựa trên cấu trúc hóa học, khiến nó trở thành ứng cử viên đầy hứa hẹn cho quá trình phát triển tiếp theo.

  • The software program is capable of classifying different types of documents based on their content, allowing for more efficient organization and search capabilities.

    Phần mềm này có khả năng phân loại các loại tài liệu khác nhau dựa trên nội dung của chúng, cho phép tổ chức và tìm kiếm hiệu quả hơn.

  • The gardening expert classified the plants based on their growth habits, making it easy to determine the appropriate care and placement.

    Chuyên gia làm vườn phân loại cây dựa trên thói quen sinh trưởng của chúng, giúp dễ dàng xác định cách chăm sóc và vị trí đặt cây phù hợp.

  • The new technology allows for the rapid and accurate classifiable identification of marine organisms, promising to revolutionize the field of marine biology.

    Công nghệ mới cho phép xác định và phân loại nhanh chóng, chính xác các sinh vật biển, hứa hẹn sẽ cách mạng hóa lĩnh vực sinh học biển.

  • The system uses machine learning algorithms to classify images and videos, making it an invaluable tool for tasks like security and medical diagnostics.

    Hệ thống sử dụng thuật toán học máy để phân loại hình ảnh và video, trở thành công cụ vô giá cho các nhiệm vụ như bảo mật và chẩn đoán y tế.

  • The scientists were able to classify the different species of birds based on their unique vocalizations, providing valuable insights into avian behavior and evolution.

    Các nhà khoa học đã có thể phân loại các loài chim khác nhau dựa trên tiếng kêu độc đáo của chúng, cung cấp những hiểu biết có giá trị về hành vi và quá trình tiến hóa của loài chim.

  • The software program was specifically designed to categorize and classify different types of financial data, making it an indispensable tool for financial analysis.

    Chương trình phần mềm được thiết kế chuyên biệt để phân loại và sắp xếp các loại dữ liệu tài chính khác nhau, trở thành công cụ không thể thiếu cho phân tích tài chính.

  • The researchers classified the bacteria based on their antibiotic resistance patterns, shedding light on the emergence of antibiotic-resistant strains.

    Các nhà nghiên cứu phân loại vi khuẩn dựa trên kiểu kháng kháng sinh của chúng, làm sáng tỏ sự xuất hiện của các chủng kháng kháng sinh.

  • The language learning software categorizes words based on their meanings and usage, allowing learners to easily find and practice new vocabulary.

    Phần mềm học ngôn ngữ phân loại các từ dựa trên ý nghĩa và cách sử dụng, cho phép người học dễ dàng tìm và thực hành từ vựng mới.

  • The environmental monitoring system utilizes sensor technology to classify and alert operators to various types of pollution and hazardous events.

    Hệ thống giám sát môi trường sử dụng công nghệ cảm biến để phân loại và cảnh báo người vận hành về các loại ô nhiễm và sự kiện nguy hiểm khác nhau.


Bình luận ()