Định nghĩa của từ clay pigeon shooting

Phát âm từ vựng clay pigeon shooting

clay pigeon shootingnoun

Bắn chim bồ câu

/ˌkleɪ ˈpɪdʒɪn ʃuːtɪŋ//ˌkleɪ ˈpɪdʒɪn ʃuːtɪŋ/

Ví dụ của từ vựng clay pigeon shootingnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng clay pigeon shooting


Bình luận ()