Định nghĩa của từ clerk of works

Phát âm từ vựng clerk of works

clerk of worksnoun

Thư ký công trình

/ˌklɑːk əv ˈwɜːks//ˌklɜːrk əv ˈwɜːrks/

Ví dụ của từ vựng clerk of worksnamespace


Bình luận ()