Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
climate change denial
Phát âm từ vựng
climate change denial
climate change denial
noun
Từ chối biến đổi khí hậu
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ dɪnaɪəl/
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ dɪnaɪəl/
Ví dụ của từ vựng
climate change denial
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
climate change denial
climate change denial
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()