Định nghĩa của từ climate change denial

Phát âm từ vựng climate change denial

climate change denialnoun

Từ chối biến đổi khí hậu

/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ dɪnaɪəl//ˈklaɪmət tʃeɪndʒ dɪnaɪəl/

Ví dụ của từ vựng climate change denialnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng climate change denial


Bình luận ()