Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
close-cropped
Phát âm từ vựng
close-cropped
close-cropped
adjective
đóng cửa
/ˌkləʊs ˈkrɒpt/
/ˌkləʊs ˈkrɑːpt/
Ví dụ của từ vựng
close-cropped
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()