Định nghĩa của từ close2

Phát âm từ vựng close2

close2adjective

Đóng2

/ˌkləʊs ˈreɪndʒ//ˌkləʊs ˈreɪndʒ/

Ví dụ của từ vựng close2namespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng close2


Bình luận ()