Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
close2
Phát âm từ vựng
close2
close2
adjective
Đóng2
/ˌkləʊs ˈreɪndʒ/
/ˌkləʊs ˈreɪndʒ/
Ví dụ của từ vựng
close2
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
close2
at/from close range
at/from close range
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()