
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
cụm
/ˈklʌstə(r)//ˈklʌstər/Từ "cluster" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ "cluster" có từ thế kỷ thứ 9, khi đó nó dùng để chỉ một tập hợp các loại trái cây hoặc hoa được tập hợp chặt chẽ với nhau. Nghĩa của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "clystre", có nghĩa là "tập hợp" hoặc "tập hợp lại với nhau". Theo thời gian, từ "cluster" có nhiều nghĩa khác, chẳng hạn như một nhóm người hoặc vật có liên quan chặt chẽ với nhau. Trong khoa học, cụm sao dùng để chỉ một nhóm các ngôi sao được liên kết với nhau về mặt hấp dẫn. Trong khoa học máy tính, cụm sao dùng để chỉ một nhóm máy tính được kết nối hoạt động cùng nhau như một hệ thống duy nhất. Trong suốt lịch sử của mình, từ "cluster" đã phát triển để bao hàm nhiều nghĩa khác nhau, nhưng nghĩa cốt lõi của nó là tập hợp các đối tượng hoặc ý tưởng lại với nhau vẫn giữ nguyên.
danh từ
đám, bó, cụm; đàn, bầy
a cluster of people: đám người
a cluster of flowers: bó hoa
a cluster of bees: đàn ong
nội động từ
mọc thành đám, mọc thành cụm (cây cối); ra thành cụm (hoa quả)
a cluster of people: đám người
a cluster of flowers: bó hoa
a cluster of bees: đàn ong
tụ họp lại, tụm lại
children cluster round mother: con cái tụm lại quanh mẹ
a group of things of the same type that grow or appear close together
một nhóm những thứ cùng loại phát triển hoặc xuất hiện gần nhau
Kính viễn vọng tập trung vào một cụm sao dày đặc ở rìa thiên hà.
Cây ra hoa thành từng chùm.
một cụm bệnh bạch cầu (= một khu vực có nhiều trường hợp mắc bệnh hơn bạn mong đợi)
Các bác sĩ đang lo lắng về những cụm ung thư xuất hiện ở những khu vực này.
Vi khuẩn hình thành cụm trong ruột của động vật chủ.
Cây có cụm hoa màu trắng vào đầu tháng sáu.
a group of people, animals or things close together
một nhóm người, động vật hoặc những thứ gần nhau
một nhóm khán giả
một cụm nhà nhỏ
một cụm tòa nhà dày đặc
Nhà thờ nằm trong một cụm nhà nhỏ.
Một người phụ nữ bước ra từ dãy nhà.
a group of consonants that come together in a word or phrase, for example /str/ at the beginning of string
một nhóm các phụ âm kết hợp với nhau trong một từ hoặc cụm từ, ví dụ /str/ ở đầu chuỗi
một cụm phụ âm
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()