Định nghĩa của từ co-branding

Phát âm từ vựng co-branding

co-brandingnoun

Đồng thương hiệu

/ˈkəʊ brændɪŋ//ˈkəʊ brændɪŋ/

Ví dụ của từ vựng co-brandingnamespace


Bình luận ()