Định nghĩa của từ co-sign

Phát âm từ vựng co-sign

co-signverb

Đồng ký tên

/ˌkəʊ ˈsaɪn//ˌkəʊ ˈsaɪn/

Ví dụ của từ vựng co-signnamespace


Bình luận ()