Định nghĩa của từ co-worker

Phát âm từ vựng co-worker

co-workernoun

đồng nghiệp

/ˈkəʊ wɜːkə(r)//ˈkəʊ wɜːrkər/

Ví dụ của từ vựng co-workernamespace


Bình luận ()