Định nghĩa của từ coat of arms

Phát âm từ vựng coat of arms

coat of armsnoun

Huy hiệu

/ˌkəʊt əv ˈɑːmz//ˌkəʊt əv ˈɑːrmz/

Ví dụ của từ vựng coat of armsnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng coat of arms


Bình luận ()