Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
coat-tails
Phát âm từ vựng
coat-tails
coat-tails
noun
áo choàng
/ˈkəʊt teɪlz/
/ˈkəʊt teɪlz/
Ví dụ của từ vựng
coat-tails
namespace
Thành ngữ của từ vựng
coat-tails
on somebody’s coat-tails
using the success and influence of another person to help yourself become successful
She got where she is today on her brother's coat-tails.
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()