Định nghĩa của từ coax out of

Phát âm từ vựng coax out of

coax out ofphrasal verb

dỗ dành ra

////

Ví dụ của từ vựng coax out ofnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng coax out of


Bình luận ()