Định nghĩa của từ cocoon

Phát âm từ vựng cocoon

cocoonnoun

cái kén (tằm)

/kəˈkuːn/

Định nghĩa của từ <b>cocoon</b>

Nguồn gốc của từ vựng cocoon

Từ "cocoon" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "coccus" có nghĩa là "berry" hoặc "seed", và nó liên quan đến từ tiếng Hy Lạp "kykos", có nghĩa là "berry". Vào thế kỷ 14, từ tiếng Latin "coccus" được mượn vào tiếng Anh trung đại là "cocoon", ám chỉ lớp vỏ bảo vệ của ấu trùng tằm, trông giống như một quả mọng tròn nhỏ. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "cocoon" được mở rộng để bao gồm bất kỳ lớp vỏ bảo vệ hoặc vỏ nào bao bọc một sinh vật, chẳng hạn như nhộng của bướm hoặc trứng của chim. Ngày nay, từ "cocoon" được dùng theo nghĩa bóng để mô tả trạng thái được bảo vệ hoặc cô lập, chẳng hạn như được bao bọc trong một cái kén an toàn hoặc cảm thấy được ẩn náu trong một cái kén thoải mái.

Tóm tắt từ vựng cocoon

type động từ

meaninglàm kén

Ví dụ của từ vựng cocoonnamespace

meaning

a cover or case of silk threads that some insects, especially moths, make to protect themselves before they become adults

một vỏ bọc hoặc vỏ sợi tơ mà một số côn trùng, đặc biệt là bướm đêm, tạo ra để tự bảo vệ mình trước khi chúng trưởng thành

meaning

a layer of something soft that wraps all around a person or thing and forms a protection

một lớp thứ gì đó mềm mại bao bọc xung quanh một người hoặc vật và tạo thành một lớp bảo vệ

  • the cocoon of a caring family

    cái kén của một gia đình chu đáo

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng cocoon


Bình luận ()