Định nghĩa của từ Coeur de Lion

Phát âm từ vựng Coeur de Lion

Coeur de Lion

Trái tim sư tử

/ˌkɜː də ˈliːɒn//ˌkɜːr də ˈliːɑːn/

Ví dụ của từ vựng Coeur de Lionnamespace


Bình luận ()