Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
coffee-table book
Phát âm từ vựng
coffee-table book
coffee-table book
noun
Cuốn sách bàn cà phê
/ˈkɒfi teɪbl bʊk/
/ˈkɔːfi teɪbl bʊk/
Ví dụ của từ vựng
coffee-table book
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()