Định nghĩa của từ collapsed

Phát âm từ vựng collapsed

collapsedadjective

sụp đổ

/kəˈlæpst//kəˈlæpst/

Nguồn gốc của từ vựng collapsed

Từ "collapsed" bắt nguồn từ tiếng Latin "collapsus", có nghĩa là "rơi vào nhau". Bản thân từ này được hình thành từ tiền tố "col-" (có nghĩa là "together") và "lapsus", có nghĩa là "rơi vào nhau". Nghĩa gốc của "collapsed" ám chỉ một thứ gì đó tự ngã về mặt vật lý. Theo thời gian, nó mở rộng để bao hàm các nghĩa bóng, bao gồm sự sụp đổ của một hệ thống, cấu trúc hoặc thậm chí là trạng thái tinh thần của một người.

Tóm tắt từ vựng collapsed

type nội động từ

meaningđổ, sập, sụp, đổ sập

examplethe house collapsed: căn nhà đổ sập

meaninggãy vụn, gãy tan

examplethe chair collapsed: chiếc ghế gãy tan

meaningsuy sụp, sụp đổ

examplehealth collapses: sức khoẻ suy sụp

exampleplan collapses: kế hoạch sụp đổ

typeDefault

meaning(Tech) sụp đổ, sập; dấu (cất danh mụch thêm vào)

Ví dụ của từ vựng collapsednamespace

having fallen down or in suddenly, often after breaking apart

bị rơi xuống hoặc đột ngột, thường là sau khi vỡ ra

  • collapsed buildings

    tòa nhà bị sập

having failed suddenly or completely

đã thất bại đột ngột hoặc hoàn toàn

  • a collapsed investment bank

    một ngân hàng đầu tư sụp đổ

having decreased suddenly in amount or value

đã giảm đột ngột về số lượng hoặc giá trị

  • a collapsed currency

    đồng tiền sụp đổ

having fallen in and become flat and empty

đã rơi vào và trở nên phẳng lặng và trống rỗng

  • a collapsed lung

    phổi bị xẹp


Bình luận ()