Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Colorado
Phát âm từ vựng
Colorado
Colorado
Colorado
/ˌkɒləˈrɑːdəʊ/
/ˌkɑːləˈrædəʊ/
Ví dụ của từ vựng
Colorado
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
Colorado
Colorado beetle
noun
Colorado Springs
Colorado River
Colorado beetles
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()