Định nghĩa của từ colorway

Phát âm từ vựng colorway

colorwaynoun

màu sắc

/ˈkʌləweɪ//ˈkʌlərweɪ/

Nguồn gốc của từ vựng colorway

Thuật ngữ "colorway" thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp dệt và thời trang để mô tả một bảng màu cụ thể hoặc sự kết hợp của các màu được áp dụng cho một loại vải hoặc thiết kế cụ thể. Từ "colorway" có nguồn gốc từ các từ "color" và "cách", trong đó "color" đề cập đến màu sắc và sắc thái được áp dụng, và đề cập đến một biến thể hoặc cách giải thích riêng biệt của các màu đó. Về cơ bản, một colorway là một tập hợp các màu phối hợp hoạt động tốt với nhau và có thể tạo ra một hiệu ứng hình ảnh độc đáo và hấp dẫn trên một sản phẩm. Thuật ngữ này giúp các nhà thiết kế và nhà sản xuất giao tiếp và phân biệt giữa các tùy chọn bảng màu khác nhau, giúp lựa chọn và phối hợp màu sắc dễ dàng hơn cho các sản phẩm của họ.

Ví dụ của từ vựng colorwaynamespace

  • The latest fashion trend features a vibrant blue colorway in their fall collection.

    Xu hướng thời trang mới nhất có một colorway màu xanh rực rỡ trong bộ sưu tập mùa thu của họ.

  • The athletic shoe brand released a sneaker with a sleek black and white colorway.

    Thương hiệu giày thể thao đã phát hành một sneaker với màu đen và trắng bóng mượt.

  • The artist created a series of digital art using a bold red and yellow colorway.

    Nghệ sĩ đã tạo ra một loạt nghệ thuật kỹ thuật số bằng cách sử dụng một colorway màu đỏ và vàng đậm.

  • The designer's latest collection incorporates a soft pink and gray colorway, perfect for spring.

    Bộ sưu tập mới nhất của nhà thiết kế kết hợp một colorway màu hồng và xám mềm mại, hoàn hảo cho mùa xuân.

  • The tech gadget manufacturer is releasing a new product in a sophisticated silver and blue colorway.

    Nhà sản xuất Tech Tiện ích đang phát hành một sản phẩm mới trong một colorway bạc và màu xanh tinh vi.

  • The furniture brand unveiled a new line with a modern gray and beige colorway.

    Thương hiệu đồ nội thất đã tiết lộ một dòng mới với một colorway màu xám và màu be hiện đại.

  • The car manufacturer revealed a luxurious midnight blue and whisper white colorway for their new model.

    Nhà sản xuất ô tô đã tiết lộ một colorway màu trắng nửa đêm sang trọng và thì thầm cho mô hình mới của họ.

  • The graphic designer created a captivating poster using a vivid orange and black colorway.

    Nhà thiết kế đồ họa đã tạo ra một poster quyến rũ bằng cách sử dụng một màu cam và đen sống động.

  • The furniture store showcased a stylish brown and rust colorway for their living room collection.

    Cửa hàng nội thất đã trưng bày một màu nâu sành điệu và màu gỉ cho bộ sưu tập phòng khách của họ.

  • The e-commerce site is featuring a bold pink and green colorway for their upcoming summer sale.

    Trang web thương mại điện tử có một colorway màu hồng và màu xanh lá cây táo bạo để bán hàng mùa hè sắp tới của họ.


Bình luận ()