danh từ
ngựa non
người non nớt ngây thơ, người chưa rõ kinh nghiệm
(hàng hải) roi thừng (bằng thừng bện, để đánh đập thuỷ thủ)
ngoại động từ
(hàng hải) đánh bằng roi thừng, trừng phạt bằng roi thừng
ngựa con
/kəʊlt//kəʊlt/Từ "colt" ban đầu dùng để chỉ một con ngựa đực dưới bốn tuổi, cụ thể là một con ngựa giống chưa bị thiến. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "calt" hoặc "colt" và có nghĩa đơn giản là "ngựa non". Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "kaltr", có nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, từ này chủ yếu được dùng để chỉ những con ngựa giống còn non, vì chúng đôi khi được gọi một cách thông tục là "coltings," ngụ ý rằng chúng vẫn đang được "built" hoặc "được hình thành". Từ này hiện nay dùng để chỉ chung hơn bất kỳ con ngựa non nào, dù là đực hay cái, và thường được dùng thay thế cho các thuật ngữ "foal" và "yearling".
danh từ
ngựa non
người non nớt ngây thơ, người chưa rõ kinh nghiệm
(hàng hải) roi thừng (bằng thừng bện, để đánh đập thuỷ thủ)
ngoại động từ
(hàng hải) đánh bằng roi thừng, trừng phạt bằng roi thừng
a young male horse, especially one less than 4 years old
một con ngựa đực trẻ, đặc biệt là một con dưới 4 tuổi
a member of a sports team consisting of young players
một thành viên của một đội thể thao bao gồm các cầu thủ trẻ
a type of small gun
một loại súng nhỏ
Bình luận ()