
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
bung ra
Cụm từ "come apart" là một cách diễn đạt thông tục có nguồn gốc từ cách các vật thể có thể bị phá vỡ hoặc vỡ ra dưới áp lực hoặc sức căng. Nghĩa đen của nó là các bộ phận tách rời hoặc tách rời khỏi nhau, tạo ra cảm giác tháo rời hoặc tan rã. Thuật ngữ "come apart" có nguồn gốc là một cách diễn đạt tượng trưng đã được sử dụng trong tiếng Anh ít nhất là từ thế kỷ 16. Ban đầu, nó được sử dụng để mô tả các loại vải bị sờn hoặc bung ra do hao mòn hoặc các yếu tố bên ngoài khác, chẳng hạn như gió hoặc nước. Ý nghĩa này vẫn có thể thấy trong thành ngữ "clothes came apart" hoặc "threadbare" để mô tả trang phục đã xuống cấp. Trong những năm gần đây, cụm từ "come apart" đã được áp dụng cho các lĩnh vực khác ngoài hàng dệt may. Nó thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả sự suy sụp về sức khỏe cảm xúc hoặc tinh thần, chẳng hạn như khi ai đó "suy sụp" hoặc "suy sụp" trong những hoàn cảnh căng thẳng. Nó cũng có thể ám chỉ sự thất bại hoặc suy giảm trong các mối quan hệ giữa các cá nhân, khi các cá nhân "come apart" hoặc "hết yêu". Tóm lại, khái niệm đằng sau "come apart" là khái niệm về sự chia rẽ hoặc tách biệt, đặc biệt là khi nói đến những thứ từng gắn kết với nhau hoặc hoạt động gắn kết. Nó nhấn mạnh đến sự mong manh và không bền vững của một số trạng thái hoặc cấu trúc nhất định, cho thấy rằng chúng có thể dễ bị tổn thương trước các lực bên ngoài hoặc bên trong có thể khiến chúng sụp đổ theo thời gian.
Sau nhiều năm kết hôn, cuộc hôn nhân của họ tan vỡ vì sự không chung thủy và những khác biệt không thể hòa giải.
Máy móc đột nhiên bị hỏng trong quá trình sản xuất, gây ra nguy cơ mất an toàn nghiêm trọng.
Mô-đun này đã tách ra giữa không trung trong quá trình phóng tên lửa, dẫn đến sự cố thảm khốc.
Cấu trúc phòng thủ của địch đã bị phá vỡ trước sự tấn công không ngừng nghỉ của quân ta.
Chiếc tách cà phê mỏng manh rơi khỏi tay tôi và vỡ ra, làm đổ cà phê ra khắp bàn.
Tòa nhà thương mại bị vỡ ra trong trận động đất, để lộ phần bên trong.
Mô-đun này vỡ ra khi chúng tôi hạ cánh xuống bề mặt hành tinh, khiến chúng tôi mất toàn bộ liên lạc với Trái Đất.
Cấu trúc phòng thủ của kẻ thù đã sụp đổ dưới sức nặng của công nghệ mới nhất của chúng ta, khiến chúng trở nên bất lực.
Cây cổ thụ đã bị gãy đổ trong cơn bão, để lại cho chúng tôi một bãi đất rộng lớn cần dọn dẹp.
Khi đê vỡ, toàn bộ thị trấn bị tan rã, khiến người dân trở nên vô gia cư và sợ hãi.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()