Định nghĩa của từ unravel

Phát âm từ vựng unravel

unravelverb

làm sáng tỏ

/ʌnˈrævl//ʌnˈrævl/

Nguồn gốc của từ vựng unravel

Từ "unravel" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "unraefflan," có nghĩa là "mở ra, mở ra hoặc gỡ rối." Bản thân từ này là sự kết hợp của "un-" (có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với") và "raefflan," ám chỉ quá trình cuộn hoặc quấn sợi chỉ. Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để bao hàm ý tưởng về một thứ gì đó bị tháo rời hoặc mất đi cấu trúc, phản ánh hành động tháo rời một tấm vải dệt chặt. Ngày nay, "unravel" được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả bất kỳ thứ gì trở nên phức tạp, không rõ ràng hoặc tan rã.

Tóm tắt từ vựng unravel

type ngoại động từ

meaningtháo ra, gỡ mối (chỉ)

meaning(nghĩa bóng) làm cho ra manh mối; làm sáng tỏ

exampleto unravel a mystery: làm ra manh mối một điều bí mật

type nội động từ

meaningsổ sợi x ra (quần áo)

Ví dụ của từ vựng unravelnamespace

if you unravel threads that are twisted, woven or knitted, or if they unravel, they become separated

nếu bạn tháo các sợi chỉ bị xoắn, dệt hoặc dệt kim hoặc nếu chúng bị bung ra, chúng sẽ bị tách rời

  • I unravelled the string and wound it into a ball.

    Tôi tháo sợi dây ra và quấn nó thành một quả bóng.

to start to fail or no longer stay together as a whole

bắt đầu thất bại hoặc không còn ở bên nhau như một thể thống nhất

to explain something that is difficult to understand or is mysterious; to become clearer or easier to understand

để giải thích điều gì đó khó hiểu hoặc bí ẩn; trở nên rõ ràng hơn hoặc dễ hiểu hơn

  • The discovery will help scientists unravel the mystery of the Ice Age.

    Phát hiện này sẽ giúp các nhà khoa học làm sáng tỏ bí ẩn về Kỷ băng hà.

Ví dụ bổ sung:
  • a complicated relationship that is difficult to unravel

    một mối quan hệ phức tạp khó giải quyết

  • Gradually, the mystery began to unravel.

    Dần dần, bí ẩn bắt đầu được làm sáng tỏ.


Bình luận ()