Định nghĩa của từ Coming through the Rye

Phát âm từ vựng Coming through the Rye

Coming through the Rye

Đi qua lúa mạch

/ˌkʌmɪŋ θruː ðə ˈraɪ//ˌkʌmɪŋ θruː ðə ˈraɪ/

Ví dụ của từ vựng Coming through the Ryenamespace


Bình luận ()