Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Coming through the Rye
Phát âm từ vựng
Coming through the Rye
Coming through the Rye
Đi qua lúa mạch
/ˌkʌmɪŋ θruː ðə ˈraɪ/
/ˌkʌmɪŋ θruː ðə ˈraɪ/
Ví dụ của từ vựng
Coming through the Rye
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()