Định nghĩa của từ commander-in-chief

Phát âm từ vựng commander-in-chief

commander-in-chiefnoun

Tổng tư lệnh

/kəˌmɑːndər ɪn ˈtʃiːf//kəˌmændər ɪn ˈtʃiːf/

Ví dụ của từ vựng commander-in-chiefnamespace


Bình luận ()