
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
công, công cộng, thông thường, phổ biến
Từ "common" có một lịch sử phong phú! Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "gemæn" và "gun", cùng có nghĩa là "thuộc về tất cả" hoặc "shared". Ý nghĩa về quyền sở hữu chung hoặc tài sản tập thể này được phản ánh trong thuật ngữ tiếng Anh thời trung cổ "common land", ám chỉ các khu vực chăn thả cộng đồng hoặc các nguồn tài nguyên được chia sẻ. Theo thời gian, ý nghĩa của "common" đã mở rộng để bao gồm ý tưởng được biết đến rộng rãi, quen thuộc hoặc bình thường. Ý nghĩa này được thấy trong các cụm từ như "common sense" hoặc "common knowledge". Trong tiếng Anh hiện đại, từ "common" thường ám chỉ sự thiếu sự khác biệt, quen thuộc hoặc phổ biến. Điều thú vị là gốc tiếng Latin "communis" cũng ảnh hưởng đến sự phát triển của từ "common", củng cố thêm mối liên hệ của nó với khái niệm sở hữu chung hoặc sở hữu tập thể.
tính từ
chung, công, công cộng
a common language: ngôn ngữ chung
common ground: điểm chung (hai bên cùng có để đi đến chỗ thoả thuận)
common noun: danh từ chung
thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông
common of pasturage: quyền được chăn thả trên đất đai của người khác
it is common knowledge that...: điều phổ biến là..., mọi người đều biết rằng...
the common man: người bình thường
tầm thường; thô tục
in common: chung, chung chạ
to have everything in common: chung tất cả mọi thứ
to have nothing in common: không có gì chung
danh từ
đất công
a common language: ngôn ngữ chung
common ground: điểm chung (hai bên cùng có để đi đến chỗ thoả thuận)
common noun: danh từ chung
quyền được hưởng trên đất đai của người khác
common of pasturage: quyền được chăn thả trên đất đai của người khác
it is common knowledge that...: điều phổ biến là..., mọi người đều biết rằng...
the common man: người bình thường
sự chung, của chung
in common: chung, chung chạ
to have everything in common: chung tất cả mọi thứ
to have nothing in common: không có gì chung
happening often; existing in large numbers or in many places
xảy ra thường xuyên; tồn tại với số lượng lớn hoặc ở nhiều nơi
một vấn đề/sự việc/việc làm thông thường
một đặc điểm/chủ đề chung
loại chấn thương phổ biến nhất
Ung thư vú là dạng ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ ở đất nước này.
Jackson là một tên tiếng Anh phổ biến.
Một số loài chim từng là cảnh tượng phổ biến giờ đây đang trở nên quý hiếm.
một lỗi chính tả phổ biến
Bệnh tim là nguyên nhân gây tử vong phổ biến nhất ở những người trên 85 tuổi.
Bệnh rất phổ biến ở ngựa non.
Dị ứng với sữa khá phổ biến ở thời thơ ấu.
Đau dạ dày là tình trạng rất phổ biến ở trẻ em.
Những vấn đề này bây giờ có vẻ khá phổ biến.
Đó là một tình huống khá phổ biến, tôi biết.
Jones và Davies là những cái tên phổ biến ở xứ Wales.
Loại nấm này thường xuất hiện trong rừng vào thời điểm này trong năm.
shared by or belonging to two or more people or by the people in a group
được chia sẻ bởi hoặc thuộc về hai hoặc nhiều người hoặc bởi những người trong một nhóm
Họ có chung sở thích là chụp ảnh.
có một tổ tiên/kẻ thù chung
sự cần thiết phải hợp tác để đạt được mục tiêu chung
Chúng ta đang làm việc cùng nhau vì một mục đích chung.
Các nhóm khác nhau đều học tiếng Ả Rập nên họ có một ngôn ngữ chung.
quyền sở hữu chung về đất đai
Quyết định này được đưa ra vì lợi ích chung (= lợi ích của mọi người).
Đó là, theo sự đồng ý chung, bờ biển đẹp nhất của Scotland (= mọi người đều đồng ý rằng nó là như vậy).
các tính năng cơ bản phổ biến cho tất cả các ngôn ngữ của con người
Thái độ này là phổ biến đối với hầu hết nam thanh niên trong lực lượng vũ trang.
ordinary; not unusual or special
bình thường; không có gì bất thường hay đặc biệt
Tác phẩm của Shakespeare rất phổ biến trong giới bình dân vào thời của ông.
Trong mắt hầu hết mọi người, cô ấy chẳng khác gì một tên tội phạm thông thường.
Bạn sẽ nghĩ rằng anh ấy sẽ có phép lịch sự thông thường để xin lỗi (= đây sẽ là hành vi lịch sự mà mọi người mong đợi).
Đó chỉ là phép lịch sự thông thường để cho cô ấy biết chuyện gì đang xảy ra (= mọi người sẽ mong đợi điều đó).
Yến mạch là thực phẩm chủ yếu của người dân thường.
Những lá thư từ chối lịch sự là một vấn đề lịch sự thông thường.
found or living in quite large numbers; not rare
được tìm thấy hoặc sống với số lượng khá lớn; không hiếm
ếch vườn thông thường
Tôi muốn có một bản ghi âm về loài chim cu gáy thông thường.
Cá kiếm không phổ biến ở vùng biển châu Âu.
typical of somebody from a low social class and not having good manners
điển hình của ai đó thuộc tầng lớp xã hội thấp và không có cách cư xử tốt
Cô nghĩ anh ta rất tầm thường và ít học.
Tôi mong bạn đừng dùng từ đó nữa vì nó nghe rất phổ biến.
Tôi không thích Sandra. Cô ấy có vẻ hơi bình thường đối với tôi.
Đừng dùng từ đó, nó cực kỳ phổ biến.
Anh ta tầm thường như một thứ rác rưởi, nhưng anh ta có rất nhiều bạn bè sang trọng.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()