Định nghĩa của từ communism

Phát âm từ vựng communism

communismnoun

chủ nghĩa cộng sản

/ˈkɒmjənɪzəm//ˈkɑːmjənɪzəm/

Nguồn gốc của từ vựng communism

Từ "communism" có nguồn gốc từ Cách mạng Pháp. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "communis", có nghĩa là "shared" hoặc "chung". Thuật ngữ này lần đầu tiên được nhà tư tưởng và triết gia người Pháp Henri de Saint-Simon sử dụng trong tác phẩm "Organisateur" năm 1817 của ông, trong đó ông ủng hộ một trật tự kinh tế và xã hội mới trong đó các phương tiện sản xuất được chia sẻ bởi tất cả các thành viên trong xã hội. Tuy nhiên, khái niệm chủ nghĩa cộng sản như chúng ta biết ngày nay đã được Karl Marx và Friedrich Engels phát triển thêm trong cuốn sách "Tuyên ngôn Cộng sản" năm 1848 của họ. Họ định nghĩa chủ nghĩa cộng sản là một hệ thống kinh tế và xã hội trong đó các phương tiện sản xuất do chính những người lao động sở hữu và kiểm soát, chứ không phải do giai cấp tư sản (tư bản). Theo Marx và Engels, mục tiêu của chủ nghĩa cộng sản là tạo ra một xã hội không giai cấp, không nhà nước, nơi tất cả các thành viên đều bình đẳng và tự do theo đuổi mục tiêu của riêng mình.

Tóm tắt từ vựng communism

type danh từ

meaningchủ nghĩa cộng sản

Ví dụ của từ vựng communismnamespace

a theory or system of social organization in which all property is owned by the community and each person contributes and receives according to their ability and needs

một lý thuyết hoặc hệ thống tổ chức xã hội trong đó tất cả tài sản đều thuộc sở hữu của cộng đồng và mỗi người đóng góp và nhận được theo khả năng và nhu cầu của mình

the system of government by a ruling Communist Party, such as in the former USSR

hệ thống chính quyền do Đảng Cộng sản cầm quyền, như ở Liên Xô cũ

  • a book describing life under Communism

    một cuốn sách mô tả cuộc sống dưới chế độ cộng sản


Bình luận ()