Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
company sergeant major
Phát âm từ vựng
company sergeant major
company sergeant major
noun
Trung sĩ Công ty Thiếu tá
/ˌkʌmpəni ˌsɑːdʒənt ˈmeɪdʒə(r)/
/ˌkʌmpəni ˌsɑːrdʒənt ˈmeɪdʒər/
Ví dụ của từ vựng
company sergeant major
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()