Định nghĩa của từ comprise

Phát âm từ vựng comprise

compriseverb

bao gồm

/kəmˈpraɪz//kəmˈpraɪz/

Nguồn gốc của từ vựng comprise

Từ "comprise" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "com-" (cùng nhau) và "prendere" (lấy). Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "comprehendere" xuất hiện trong tiếng Pháp cổ, có nghĩa là "nắm giữ" hoặc "to comprise". Từ này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "comprise", có nghĩa là "bao gồm" hoặc "chứa đựng". Ban đầu, "comprise" được sử dụng như một động từ chuyển tiếp, có nghĩa là "bao gồm" hoặc "bao gồm". Ví dụ: "The city comprises several districts." Sau đó, vào thế kỷ 17, cách sử dụng từ này đã chuyển thành một động từ nội động từ, có nghĩa là "bao gồm" hoặc "được tạo thành". Ví dụ: "The committee is comprised of representatives from each department." Trong suốt quá trình phát triển, "comprise" vẫn là một từ hữu ích trong tiếng Anh, giúp chúng ta diễn đạt hiệu quả các mối quan hệ và sự bao hàm phức tạp.

Tóm tắt từ vựng comprise

type ngoại động từ

meaninggồm có, bao gồm

examplethis dictionary comprises about 65,000 words: cuốn tự điển này gồm khoảng 6 vạn rưỡi từ

Ví dụ của từ vựng comprisenamespace

meaning

to have somebody/something as parts or members

có ai đó/cái gì đó là bộ phận hoặc thành viên

  • The collection comprises 327 paintings.

    Bộ sưu tập bao gồm 327 bức tranh.

  • a DVD box set comprising seasons 4 and 5

    một bộ hộp DVD bao gồm phần 4 và 5

  • The committee is comprised of representatives from both the public and private sectors.

    Ủy ban bao gồm các đại diện từ cả khu vực công và tư nhân.

  • The board of directors comprises eleven members, including the CEO, CFO, and three independent directors.

    Hội đồng quản trị bao gồm mười một thành viên, trong đó có Tổng giám đốc điều hành, Giám đốc tài chính và ba giám đốc độc lập.

  • The meal comprised a fresh salad, grilled chicken, and baked sweet potato fries.

    Bữa ăn bao gồm một đĩa salad tươi, gà nướng và khoai lang chiên.

meaning

to be the parts or members that form something

là những bộ phận hoặc thành viên tạo thành một cái gì đó

  • Older people comprise a large proportion of those living in poverty.

    Người già chiếm tỷ lệ lớn trong số những người sống trong nghèo đói.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng comprise


Bình luận ()