include là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Khám phá nghĩa của từ include trong tiếng Anh, cách phát âm chuẩn và cách sử dụng đúng trong các tình huống thực tế. Xem ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ dễ dàng.

Định nghĩa & cách đọc từ include

includeverb

bao gồm, tính cả

/ɪnˈkluːd/

Định nghĩa & cách đọc từ <strong>include</strong>

Từ include bắt nguồn từ đâu?

Từ "include" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "includer", bắt nguồn từ tiếng Latin "includere". "Includere" là hợp chất của "in" (có nghĩa là "in" hoặc "within") và "cludere" (có nghĩa là "đóng hoặc giới hạn"). Trong tiếng Latin, "includere" có nghĩa là "đóng hoặc giới hạn bên trong" hoặc "bao quanh". Nghĩa giới hạn hoặc bao quanh này đã phát triển theo thời gian để truyền đạt ý tưởng chứa đựng hoặc bao gồm một cái gì đó trong một tổng thể lớn hơn. Trong tiếng Anh, "include" đã mang một ý nghĩa trừu tượng hơn, ám chỉ hành động bao gồm hoặc kết hợp một cái gì đó trong một tập hợp, danh sách hoặc danh mục. Ngày nay, "include" được sử dụng phổ biến trong nhiều bối cảnh, bao gồm giáo dục, văn học và giao tiếp hàng ngày.

Tóm tắt từ vựng include

type ngoại động từ

meaningbao gồm, gồm có

examplehis conclusion includes all our ideas: kết luận của ông ta bao gồm tất cả ý kiến của chúng tôi

meaningtính đến, kể cả

typeDefault

meaningbao gồm, bao hàm, chứa trong

Ví dụ của từ vựng includenamespace

meaning

if one thing includes another, it has the second thing as one of its parts

nếu một thứ bao gồm một thứ khác thì nó có thứ thứ hai là một trong các bộ phận của nó

  • The tour included a visit to the Science Museum.

    Chuyến tham quan bao gồm chuyến tham quan Bảo tàng Khoa học.

  • Does the price include tax?

    Giá đã bao gồm thuế chưa?

  • The report includes a number of recommendations.

    Báo cáo bao gồm một số khuyến nghị.

  • Your duties will include greeting visitors and directing them to the appropriate department.

    Nhiệm vụ của bạn sẽ bao gồm việc chào đón du khách và hướng dẫn họ đến bộ phận thích hợp.

  • The package includes a t-shirt, a pair of shorts, and a water bottle.

    Gói hàng bao gồm một áo phông, một quần đùi và một chai nước.

meaning

to make somebody/something part of something

biến ai/cái gì thành một phần của cái gì đó

  • You should include some examples in your essay.

    Bạn nên đưa một số ví dụ vào bài luận của mình.

  • We need to include children in our study.

    Chúng ta cần đưa trẻ em vào nghiên cứu của mình.

  • Representatives from the country were included as observers at the conference.

    Đại diện các nước được mời làm quan sát viên tại hội nghị.

  • Quite a few members are worried and I include myself among them.

    Khá nhiều thành viên lo lắng và tôi cũng nằm trong số đó.


Bình luận ()