
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy, sự điều khiển, chỉ huy
Tiếng Anh trung đại: từ tiếng Pháp cổ, từ tiếng Latin là conduct- ‘được đưa lại với nhau’, từ động từ conducere. Thuật ngữ này ban đầu biểu thị một sự chuẩn bị cho việc đi qua an toàn, tồn tại trong hành vi an toàn; sau đó động từ có nghĩa là ‘dẫn dắt, hướng dẫn’ xuất hiện, do đó là ‘quản lý’ và ‘quản lý’ (cuối tiếng Anh trung đại), sau đó là ‘quản lý bản thân, hành vi’ (giữa thế kỷ 16). Hình thức ban đầu của từ này là conduit, chỉ được giữ lại theo nghĩa là ‘kênh’ (xem conduit); trong những cách sử dụng khác, cách viết này chịu ảnh hưởng của tiếng Latin
danh từ
hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử
good conduct: hạnh kiểm tốt
bad conduct: hạnh kiểm xấu
sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn; sự quản lý
to conduct an army: chỉ huy một đạo quân
to conduct an orchestra: điều khiển một dàn nhạc
to conduct an affair: quản lý một công việc
(nghệ thuật) cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ...)
to conduct hear: dẫn nhiệt
động từ
dẫn tới (đường đi)
good conduct: hạnh kiểm tốt
bad conduct: hạnh kiểm xấu
chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nom
to conduct an army: chỉ huy một đạo quân
to conduct an orchestra: điều khiển một dàn nhạc
to conduct an affair: quản lý một công việc
(vật lý) dẫn
to conduct hear: dẫn nhiệt
to organize and/or do a particular activity
để tổ chức và/hoặc thực hiện một hoạt động cụ thể
tiến hành một thí nghiệm/điều tra/điều tra/phỏng vấn
tiến hành một cuộc khảo sát/thăm dò ý kiến/nghiên cứu/đánh giá
tiến hành một cuộc thử nghiệm/thử nghiệm
để tiến hành nghiên cứu/kinh doanh
Có những lo ngại về cách thức công ty tiến hành các hoạt động của mình.
Tiểu đoàn đã chuẩn bị tiến hành các cuộc hành quân trên cùng khu vực.
Cảnh sát đã tiến hành khám xét kỹ lưỡng tòa nhà.
Cuộc đàm phán đã diễn ra theo hướng tích cực.
Họ đã tiến hành một chiến dịch mạnh mẽ đòi một tuần làm việc ngắn hơn.
Họ tổ chức các buổi hội thảo về các chủ đề như quyền hợp pháp của phụ nữ.
Giáo dục được tiến hành riêng biệt cho nam và nữ.
Cuộc điều tra phải được tiến hành độc lập.
Ngày nay, 50% các cuộc thăm dò ý kiến được thực hiện trực tuyến.
Chúng tôi thường xuyên tiến hành kiểm tra an toàn.
to direct a group of people who are singing or playing music
chỉ đạo một nhóm người đang hát hoặc chơi nhạc
buổi hòa nhạc của Dàn nhạc Giao hưởng London, do Marin Alsop chỉ huy
Ông đã thực hiện một chương trình của Sibelius và Tchaikovsky.
Cô ấy sẽ chỉ huy các tác phẩm của Brahms và Schumann trong buổi hòa nhạc tối nay.
Cô hát Orfeo của Gluck tại Covent Garden, với Ngài Thomas Beecham chỉ huy.
to lead or guide somebody through or around a place
dẫn dắt hoặc hướng dẫn ai đó đi qua hoặc đi vòng quanh một địa điểm
một chuyến tham quan được tiến hành ở Athens (= một người có hướng dẫn viên, cung cấp thông tin về nó)
Người hướng dẫn dẫn chúng tôi đi vòng quanh tàn tích của thành phố cổ.
Một hướng dẫn viên dẫn chúng tôi đi vòng quanh bảo tàng.
Bạn nghĩ thế nào về một chuyến tham quan ngôi nhà do cá nhân thực hiện?
Anh dẫn cô vào văn phòng riêng của mình.
Người hướng dẫn dẫn họ đi tham quan quanh những di tích cổ xưa.
to behave in a particular way
cư xử theo một cách cụ thể
Anh ấy đã tiến hành bản thân tốt hơn nhiều so với mong đợi.
Báo cáo thách thức họ kiểm tra cách họ ứng xử tại nơi làm việc.
Anh ấy luôn cư xử như một quý ông.
Cô ấy cư xử rất đàng hoàng.
Họ đã tiến hành một cách rất chuyên nghiệp.
to allow heat or electricity to pass along or through it
để cho phép nhiệt hoặc điện đi qua hoặc đi qua nó
Đồng dẫn điện tốt.
Nước dẫn nhiệt hiệu quả hơn 20 lần so với không khí.
Đồng dẫn điện tốt hơn các vật liệu khác.
Chất siêu dẫn là vật liệu có thể dẫn điện mà không có điện trở ở nhiệt độ thấp.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()