danh từ
người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người dẫn đường
the conductor of an archestra: người chỉ huy dàn nhạc
the conductor of an expedition: người chỉ đạo đoàn thám hiểm
người bán vé (xe điện, xe buýt)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người phục vụ hành khách (xe lửa)
Default
(Tech) chất dẫn, dây dẫn
Bình luận ()