Định nghĩa của từ confused

Phát âm từ vựng confused

confusedadjective

bối rối, lúng túng, ngượng

/kənˈfjuːzd/

Định nghĩa của từ <b>confused</b>

Nguồn gốc của từ vựng confused

"Confused" bắt nguồn từ tiếng Latin "confusus", có nghĩa là "trộn lẫn" hoặc "trộn lẫn". Từ này được đưa vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, ban đầu có nghĩa là "trộn lẫn", "rối loạn" hoặc "lộn xộn". Theo thời gian, từ này mang nghĩa hiện tại là "bị bối rối về mặt tinh thần" hoặc "không thể suy nghĩ rõ ràng". Khái niệm cốt lõi của việc "confused" bắt nguồn từ ý tưởng về việc mọi thứ bị trộn lẫn và thiếu trật tự, điều này được phản ánh trong gốc tiếng Latin "confusus".

Tóm tắt từ vựng confused

type danh từ

meaninglẫn lộn, lộn xộn, rối rắm

meaningmơ hồ

meaningbối rối, ngượng

exampleconfused answer: câu trả lời bối rối

Ví dụ của từ vựng confusednamespace

unable to think clearly or to understand what is happening or what somebody is saying

không thể suy nghĩ rõ ràng hoặc hiểu những gì đang xảy ra hoặc những gì ai đó đang nói

  • I'm confused—say all that again.

    Tôi bối rối - hãy nói lại tất cả những điều đó.

  • I'm getting really confused now. What has that got to do with it?

    Bây giờ tôi đang thực sự bối rối. Điều đó có liên quan gì tới nó?

  • He was depressed and in a confused state of mind.

    Anh chán nản và rơi vào trạng thái tâm trí bối rối.

  • a confused look/expression

    một cái nhìn/biểu hiện bối rối

  • I was confused about my feelings for him.

    Tôi bối rối về tình cảm của mình dành cho anh ấy.

  • People are confused about all the different labels on food these days.

    Ngày nay mọi người đang bối rối về tất cả các nhãn hiệu khác nhau trên thực phẩm.

  • She seemed confused by the question.

    Cô ấy có vẻ bối rối trước câu hỏi này.

Ví dụ bổ sung:
  • ‘Why?’ she asked, suddenly horribly confused.

    “Tại sao?” cô hỏi, đột nhiên bối rối khủng khiếp.

  • Dr. Solaris turned to her, obviously confused.

    Tiến sĩ Solaris quay sang cô, rõ ràng là bối rối.

  • George paused, momentarily confused.

    George dừng lại, thoáng bối rối.

  • He left his audience thoroughly confused.

    Anh ấy đã khiến khán giả của mình hoàn toàn bối rối.

  • He looked at his father, who looked equally confused.

    Anh nhìn cha mình, người cũng có vẻ bối rối không kém.

not clear or easy to understand

không rõ ràng hoặc dễ hiểu

  • The children gave a confused account of what had happened.

    Bọn trẻ kể lại một cách bối rối về những gì đã xảy ra.

  • His mind was crowded with confused thoughts.

    Đầu óc anh tràn ngập những suy nghĩ hỗn loạn.

  • A confused situation followed the military coup.

    Một tình huống bối rối xảy ra sau cuộc đảo chính quân sự.

  • After reading the instructions, Jane was confused about how to complete the task.

    Sau khi đọc hướng dẫn, Jane bối rối không biết phải hoàn thành nhiệm vụ như thế nào.

  • The math problem seemed confusing to Sarah, as she couldn't figure out the answer.

    Bài toán này có vẻ khó hiểu với Sarah vì cô không thể tìm ra câu trả lời.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng confused


Bình luận ()