Định nghĩa của từ conk out

Phát âm từ vựng conk out

conk outphrasal verb

tắt thở

////

Nguồn gốc của từ vựng conk out

Cụm từ "conk out" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, đặc biệt là trong bối cảnh đua xe ô tô. Nó ám chỉ việc động cơ ô tô đột ngột dừng lại hoặc hỏng do kiệt sức hoặc quá nhiệt. Cụ thể, "conk" bắt nguồn từ dạng rút gọn của động từ "conkiverse", có nghĩa là "nhường đường, nhường đường hoặc hỏng hóc" trong tiếng Anh cổ. Trong bối cảnh xe cộ, "conk out" bắt đầu được sử dụng như một từ đồng nghĩa với "stall" hoặc "die" liên quan đến động cơ không hoạt động. Theo thời gian, cụm từ này được áp dụng rộng rãi hơn như một cách diễn đạt thông tục để chỉ việc đột nhiên sụp đổ hoặc ngủ quên, vì phép ẩn dụ về động cơ bị hỏng đã tạo nên sự bất ngờ và đột ngột khi ngủ quên.

Ví dụ của từ vựng conk outnamespace

to stop working

ngừng làm việc

  • The car conked out halfway up the hill.

    Chiếc xe chết máy khi đi được nửa đường lên đồi.

to go to sleep

đi ngủ

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng conk out


Bình luận ()