Định nghĩa của từ consciousness-raising

Phát âm từ vựng consciousness-raising

consciousness-raisingnoun

ý thức nâng cao

/ˈkɒnʃəsnəs reɪzɪŋ//ˈkɑːnʃəsnəs reɪzɪŋ/

Ví dụ của từ vựng consciousness-raisingnamespace


Bình luận ()