Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
consumer price index
Phát âm từ vựng
consumer price index
consumer price index
noun
Chỉ số giá tiêu dùng
/kənˌsjuːmə ˈpraɪs ɪndeks/
/kənˌsuːmər ˈpraɪs ɪndeks/
Ví dụ của từ vựng
consumer price index
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()