Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
content management system
Phát âm từ vựng
content management system
content management system
noun
Hệ thống quản lý nội dung
/ˌkɒntent ˈmænɪdʒmənt sɪstəm/
/ˌkɑːntent ˈmænɪdʒmənt sɪstəm/
Ví dụ của từ vựng
content management system
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
content management system
content management system
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()