Định nghĩa của từ continuously

Phát âm từ vựng continuously

continuouslyadverb

liên tục, liên tiếp

/kənˈtɪnjʊəsli/

Định nghĩa của từ <b>continuously</b>

Nguồn gốc của từ vựng continuously

Từ "continuously" bắt nguồn từ tiếng Latin "continuus", nghĩa là "uninterrupted" hoặc "kết nối". "Continuus" được hình thành từ tiền tố "con-" nghĩa là "together" và "tinere" nghĩa là "giữ". Điều này gợi ý về ý tưởng về một cái gì đó được giữ lại với nhau mà không bị đứt. Từ tiếng Anh "continuously" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 15, phát triển từ tiếng Anh trung đại "continuelly". Từ này đã được sử dụng kể từ đó để mô tả một cái gì đó xảy ra mà không dừng lại hoặc tạm dừng.

Tóm tắt từ vựng continuously

type phó từ

meaningliên tục, liên tiếp

typeDefault

meaning(Tech) được liên tục

Ví dụ của từ vựng continuouslynamespace

in a way that happens or exists for a period of time without being interrupted

theo cách xảy ra hoặc tồn tại trong một khoảng thời gian mà không bị gián đoạn

  • He has lived and worked in France almost continuously since 1990.

    Ông sống và làm việc ở Pháp gần như liên tục từ năm 1990.

  • the continuously changing situation

    tình hình thay đổi liên tục

  • Heat the mixture until thickened, stirring continuously.

    Đun nóng hỗn hợp cho đến khi đặc lại, khuấy liên tục.

  • The rain poured down continuously for hours, flooding the streets and causing traffic chaos.

    Trận mưa liên tục kéo dài nhiều giờ, làm ngập đường phố và gây ra tình trạng hỗn loạn giao thông.

  • The baby cried continuously through the night, leaving the parents exhausted and sleep-deprived.

    Đứa bé khóc liên tục suốt đêm khiến bố mẹ kiệt sức và mất ngủ.

in a way that is repeated many times

theo cách được lặp đi lặp lại nhiều lần

  • This prevents the system from continuously trying to deliver email.

    Điều này ngăn hệ thống liên tục cố gắng gửi email.


Bình luận ()