Định nghĩa của từ conveyance

Phát âm từ vựng conveyance

conveyancenoun

sự vận chuyển

/kənˈveɪəns//kənˈveɪəns/

Nguồn gốc của từ vựng conveyance

Từ "conveyance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conveyare", có nghĩa là "mang theo cùng nhau". Đây là sự kết hợp của "con-" (cùng nhau) và "veyare" (mang theo). Theo thời gian, "conveyance" đã phát triển để biểu thị không chỉ vận chuyển vật lý mà còn là chuyển giao quyền sở hữu hoặc quyền chiếm hữu. Điều này có thể thấy trong việc sử dụng nó cho các tài liệu pháp lý như chứng thư, trong đó việc chuyển giao tài sản được chuyển giao chính thức. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển về ý nghĩa của nó, từ vận chuyển đơn giản đến các khái niệm rộng hơn về chuyển giao quyền sở hữu và ý tưởng.

Tóm tắt từ vựng conveyance

type danh từ

meaningsự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển

examplemeans of conveyance: phương tiện vận chuyển

meaningsự truyền, sự truyền đạt

exampleconveyance of sound: sự truyền âm

meaning(pháp lý) sự chuyển nhượng, sự sang tên (tài sản); giấy chuyển nhượng, giấy sang tên (tài sản)

Ví dụ của từ vựng conveyancenamespace

the process of taking somebody/something from one place to another

quá trình đưa ai/cái gì từ nơi này đến nơi khác

  • the conveyance of goods by rail

    vận chuyển hàng hóa bằng đường sắt

a vehicle

một chiếc xe

  • horse-drawn conveyances

    vận chuyển bằng xe ngựa

a legal document that moves property from one owner to another

một văn bản pháp lý chuyển tài sản từ chủ sở hữu này sang chủ sở hữu khác

  • to draw up a conveyance

    để lập một phương tiện vận chuyển

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng conveyance


Bình luận ()